Accueil > Term: chặng canal
chặng canal
Kênh, trong đó có dạ dày và ruột, dẫn từ miệng đến hậu môn.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Environnement naturel
- Catégorie : Les récifs coralliens
- Organization: NOAA
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)