Accueil > Term: nhiệt độ môi trường
nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ của các phương tiện xung quanh.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Agriculture
- Catégorie : Agriculture générale
- Company: USDA
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback