Accueil > Term: nút vít
nút vít
Một nút với một cạnh nghiêng làm cho nút có hình ba chiều.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Logiciels; Informatique
- Catégorie : Systèmes d'exploitation
- Company: Apple
0
Créateur
- phamcamanh
- 100% positive feedback
(Japan)