Accueil > Term: sẵn sàng chiến đấu
sẵn sàng chiến đấu
Synonymous với dụng đã sẵn sàng, với nhiệm vụ hoặc chức năng diễn trong chiến đấu.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Militaire
- Catégorie : Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)