Accueil > Term: pansotti
pansotti
Tiếng ý cho "nồi bụng," trong mô tả hình tam giác hình mì ý nhồi với pinked cạnh.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Arts culinaires
- Catégorie : Cuisine
- Company: Barrons Educational Series
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)