Accueil > Term: thích ứng
thích ứng
Những thay đổi trong cấu trúc của một sinh vật hoặc thói quen giúp nó để điều chỉnh với môi trường xung quanh của nó.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Environnement
- Catégorie : Statistiques de l'environnement
- Company: Nations Unies
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback