Accueil > Term: afloat
afloat
Một tàu mà nổi tự do (không bị mắc cạn hoặc chìm). Nói chung của các mạch trong dịch vụ ("công ty có 10 tàu nổi").
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Bateau
- Catégorie : Navigation générale
- Organization: Wikipedia
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback