Accueil > Term: ghi lệ
ghi lệ
Hàng tháng tỷ lệ mà tại đó một nhà thầu quỹ được sử dụng trong thời kỳ hợp đồng.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Militaire
- Catégorie : Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)