Accueil > Term: chứng nhận
chứng nhận
Thuật ngữ "chứng nhận" ngụ ý rằng an toàn thực phẩm của USDA và dịch vụ kiểm tra và dịch vụ tiếp thị nông nghiệp đã chính thức đánh giá sản phẩm thịt cho các lớp học, lớp, hoặc đặc điểm chất lượng khác (ví dụ như, "chứng nhận Beef Angus"). Khi được sử dụng trong các trường hợp này, thuật ngữ phải được liên kết chặt chẽ với tên của tổ chức chịu trách nhiệm cho quá trình "chứng nhận", ví dụ như, "công ty XYZ Certified Beef."
- Partie du discours : adjective
- Secteur d’activité/Domaine : Alimentaire (autres)
- Catégorie : Food safety
- Company: USDA
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback