Accueil > Term: đẻ
đẻ
Số lượng trứng (ova) đặt bởi một phụ nữ trong một sự kiện đẻ trứng duy nhất.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Agriculture
- Catégorie : Agriculture générale
- Company: USDA
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback