Accueil > Term: nhiệt
nhiệt
Của hoặc liên quan đến cryogens (chất được sử dụng để có được nhiệt độ thấp).
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Militaire
- Catégorie : Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)