Accueil > Term: nhân khẩu
nhân khẩu
Một bản chụp của khách hàng, chẳng hạn như của họ tuổi, nhóm sắc tộc, giới tính, thu nhập, giáo dục hoặc tình trạng.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Détaillants
- Catégorie : Supermarchés
- Company: FMI
0
Créateur
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)