Accueil > Term: nạo vét
nạo vét
Để áo một thực phẩm, trước hoặc sau khi nấu ăn, với một thành phần khô, chẳng hạn như bột mì, cornmeal hoặc đường.
- Partie du discours : verb
- Secteur d’activité/Domaine : Arts culinaires
- Catégorie : Cuisine
- Company: Better Homes and Gardens
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)