Accueil > Term: tấm thiếc điện phân (ETP)
tấm thiếc điện phân (ETP)
- Light-gauge, cácbon thấp, lạnh giảm thép mà điền đã được electrodeposited.
- Đen tấm phủ điền Sn điện tử lắng đọng.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Métaux
- Catégorie : Acier
- Company: Michelle Applebaum Research
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback