Accueil > Term: gatekeeper
gatekeeper
Một timekeeper; trong cuộc họp nhóm, một khu vực cho phép cá nhân giúp theo dõi việc sử dụng của nhóm nghiên cứu phân bổ thời gian.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Gestion de la qualité
- Catégorie : Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)