Accueil > Term: diện tích đất nhàn rỗi
diện tích đất nhàn rỗi
Đất mà được trồng, nhưng bây giờ là trong trạng thái quá xưa; bị bỏ rơi đất; diện tích đất hoang.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Environnement
- Catégorie : Statistiques de l'environnement
- Company: Nations Unies
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback