Accueil > Term: nội thất bại
nội thất bại
Một thất bại của sản phẩm xảy ra trước khi sản phẩm được phân phối cho khách hàng bên ngoài.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Gestion de la qualité
- Catégorie : Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Créateur
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)