Accueil > Term: isotropic
isotropic
Độc lập hướng; đề cập đến các bức xạ năng lượng, nó có nghĩa là "với cường độ bình đẳng ở mọi hướng" (ví dụ như, omnidirectional).
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Militaire
- Catégorie : Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)