Accueil > Term: cá nhân trưởng thành
cá nhân trưởng thành
Số lượng các cá nhân được biết đến, ước tính hoặc suy ra phải có khả năng sinh sản.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Pêche
- Catégorie : Pêche en mer
- Organization: NOAA
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)