Accueil > Term: vi sinh vật
vi sinh vật
Một hình thức của cuộc sống mà có thể được nhìn thấy chỉ với một kính hiển vi; bao gồm cả vi khuẩn, virus, nấm men, và đơn bào động vật.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Alimentaire (autres)
- Catégorie : Food safety
- Company: USDA
0
Créateur
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)