Accueil >  Term: rụng trứng
rụng trứng

Quá trình mà theo đó một quả trứng (giao từ nữ) được phát hành từ bầu nhụy. Động vật khác hơn là động vật có vú, trừ còn, kết quả này trong đẻ trứng bên ngoài cơ thể. Khi động vật có vú tỷ ovulate, trứng, nếu thụ tinh, được giữ lại trong tử cung.

0 0

Créateur

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.