Accueil > Term: quahog
quahog
American Indian tên cho bờ biển phía đông hard-shell Nghêu. Thuật ngữ "quahog" đôi khi cũng được sử dụng để mô tả lớn nhất trong các trai hard-shell. Cũng được gọi là chowder (hoặc lớn) Nghêu.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Arts culinaires
- Catégorie : Cuisine
- Company: Barrons Educational Series
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)