Accueil > Term: kỳ lấy mẫu
kỳ lấy mẫu
Thời gian khoảng từ một mẫu kế tiếp. Nghịch đảo của tốc độ Lấy mẫu.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Logiciels; Informatique
- Catégorie : Systèmes d'exploitation
- Company: Apple
0
Créateur
- Namstudio
- 100% positive feedback