Accueil > Term: cạo
cạo
Sử dụng một công cụ sắc nét hoặc cùn để chà các lớp bên ngoài từ một thực phẩm, chẳng hạn như cà rốt.
- Partie du discours : verb
- Secteur d’activité/Domaine : Arts culinaires
- Catégorie : Cuisine
- Company: Better Homes and Gardens
0
Créateur
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)