Accueil > Term: septum
septum
Bất kỳ bức tường phân chia hoặc phân vùng; thường xuyên qua một bức tường trong một nấm hay algal sợi.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Biotechnologie
- Catégorie : Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)