Accueil > Term: snapshotting
snapshotting
Một phần của các đối tượng doanh nghiệp lạc quan khóa chế, trong đó hình chụp của cơ sở dữ liệu hàng trong bộ nhớ được so sánh với các dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Logiciels; Informatique
- Catégorie : Systèmes d'exploitation
- Company: Apple
0
Créateur
- Nguyet
- 100% positive feedback