Accueil > Term: sức chịu đựng
sức chịu đựng
Khả năng một cây trồng chịu được căng thẳng mà không giảm năng suất hoặc bị tổn thương.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Agriculture
- Catégorie : la science Rice
- Company: IRRI
0
Créateur
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)