Accueil >                  	Term: chuyển giao  
chuyển giao
(1) Để gửi dữ liệu từ một trong những nơi và nhận được nó lúc another.~(2) để từ bỏ quyền kiểm soát bởi một tiến trình và giả định nó lúc khác, hoặc với kỳ vọng của trở lại (xem cuộc gọi) hoặc không có kỳ vọng (seejump).
- Partie du discours : noun
 - Secteur d’activité/Domaine : Informatique; Logiciels
 - Catégorie : Software engineering
 - Organization: IEEE Computer Society
 
 			0   			 		
 Créateur
- Nguyen
 - 100% positive feedback
 
(Hanoi, Vietnam)