Accueil > Term: tubetti
tubetti
Tiếng ý cho "ống nhỏ," đề cập trong đến rất nhỏ, rỗng mì ống.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Arts culinaires
- Catégorie : Cuisine
- Company: Barrons Educational Series
0
Créateur
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)