Accueil > Term: biến thể
biến thể
Một sự thay đổi trong dữ liệu, đặc tính hoặc chức năng gây ra bởi một trong bốn yếu tố: đặc biệt gây ra, nguyên nhân phổ biến, biến thể giả mạo hoặc cấu trúc.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Gestion de la qualité
- Catégorie : Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Créateur
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)