Accueil > Term: windup
windup
Một hệ thống cho việc lên slack trong cáp điện hoặc ống mà phải đi qua một phần quay, ví dụ như, giữa các ổ đĩa đứng và cổng.
- Partie du discours : noun
- Secteur d’activité/Domaine : Dispositifs médicaux
- Catégorie : Radiologie
- Company: Varian
0
Créateur
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)